1. Fixed-Do Solfège (Sol-Do Cố Định)
- Định nghĩa: Mỗi âm tiết solfège (Đô, Rê, Mi, Fa, Sol, La, Si) luôn gắn với một nốt nhạc cụ thể trên khuông nhạc, không thay đổi.
- Ví dụ:
- Đô luôn là C
- Rê luôn là D
- Mi luôn là E
- Và cứ thế tiếp tục.
- Khi có dấu hóa: Bạn thêm từ "thăng" hoặc "giáng" vào sau âm tiết.
- Fa thăng (F#)
- Si giáng (Bb)
- Ưu điểm: Dễ học ban đầu, phù hợp để đọc nốt và các ký hiệu trên bản nhạc.
- Nhược điểm: Ít hỗ trợ phát triển cảm âm tương đối (relative pitch).
2. Movable-Do Solfège (Sol-Do Di Động)
- Định nghĩa: Âm tiết "Đô" luôn là nốt chủ (Tonic) của giọng trưởng mà bạn đang chơi. Âm tiết "La" luôn là nốt chủ của giọng thứ. Các âm tiết khác được điều chỉnh tương ứng với vị trí của chúng trong gam.
- Ví dụ:
- Trong giọng C Major (Đô Trưởng): C là Đô, D là Rê, E là Mi, v.v.
- Trong giọng G Major (Son Trưởng): G là Đô, A là Rê, B là Mi, C là Fa, D là Sol, E là La, F# là Si.
- Trong giọng F Major (Fa Trưởng): F là Đô, G là Rê, A là Mi, Bb là Fa, C là Sol, D là La, E là Si.
- Khi có dấu hóa: Nốt có dấu hóa sẽ được xướng âm theo chức năng của nó trong giọng đó. Ví dụ, F# trong G Major được gọi là "Si" vì nó là bậc 7 dẫn.
- Ưu điểm: Cực kỳ hiệu quả để phát triển cảm âm tương đối (khả năng nhận biết mối quan hệ giữa các nốt trong một giọng điệu). Giúp bạn "nghe" được chức năng của từng nốt.
- Nhược điểm: Có thể hơi khó làm quen ban đầu vì nốt "Đô" di chuyển.